Canon imageCLASS LBP151dw

Máy in nhỏ gọn với năng suất cao.


Máy in lí tưởng cho nhu cầu sử dụng của văn phòng nhỏ và văn phòng tại nhà

  • Tốc độ (A4): lên tới 27ppm
  • FPOT (A4): in bản đầu tiên chỉ 8.0 giây
  • Khay giấy lớn đến 251 tờ
  • Độ phân giải: lên đến 1200 x 1200 (nội suy)
  • Công suất khuyến nghị/tháng: 500 - 1,500 trang
 
(Vui lòng liên hệ)
Sẵn hàng

Công nghệ Sấy theo nhu cầu

features-on-demand.jpg

 

Quản lý khối lượng công việc và duy trì năng suất làm việc cao. Với Công nghệ Sấy theo Nhu cầu độc quyền của Canon, bạn có thể khởi động máy nhanh hơn và thời gian in bản đầu tiên ngắn hơn, chỉ mất 8.0 giây

 
Tự động in đảo mặt

features-duplex-print.jpg

 

Hoàn toàn thân thiện với môi trường. Với tính năng in đảo mặt tự động, bạn có thể in trên hai mặt giấy và giảm thiểu phát thải carbon cũng như chi phí vận hành.

Tích hợp ngôn ngữ in PCL

features-paperfeeder.jpg

 

Máy in LBP151dw hỗ trợ chuẩn ngôn ngữ PCL, cho phép máy in hoạt động với các ứng dụng doanh nghiệp đa dạng hơn.

In không dây

features-wireless.jpg

 

Máy in có khả năng kết nối không dây thông qua Wifi, nguồn mạng liên tục. Thiết lập két nối không dây cho nhiều người dung chỉ với nút bấm duy nhất WPS trên máy in và bộ định tuyến

Giải pháp in ấn di động

features-printing-solutions.jpg

 

Với giải pháp in ấn di động mới nhất của Canon, người dung có thể in và scan tài liệu, hình ảnh, website và email chỉ với 1 ứng dụng. Xem them tại đây.

Hệ thống Cartridge mực all-in-one

features-aio-cartridge.jpg

 

Tiết kiệm thời gian và công sức với hệ thống Cartridge mực in all-in-one. Thiết kế tích hợp trống cảm quang, khay làm sạch và mực in trong 1 hệ thống giúp việc thay thế cả hệ thống dễ dàng với chỉ 1 thao tác đơn giản.

In

 

Phương pháp in

In laser đen trắng

Tốc độ in (A4)

27ppm

Độ phân giải in

600 × 600dpi
1200 × 1200dpi (tương đương)

Thời gian in bản đầu tiên

Xấp xỉ 8.0 giây

Ngôn ngữ in

UFR II LT, PCL 6

Thời gian khởi động (từ lúc bật nguồn)

15 giây hoặc ít hơn.

Thời gian khôi phục (khi đang ở chế độ  ngủ)

Xấp xỉ 1.0 giây

Chế độ in đảo mặt tự động

Tiêu chuẩn

Khổ giấy in đảo mặt (60-105g/m2)

A4, Letter, Legal*1, Indian Legal, Foolscap

Xử lí giấy

 

Khay nạp giấy
(dựa trên giấy 64g/m2)

Khay nạp giấy chuẩn

250 tờ

Khay đa năng

1 tờ

Lượng giấy nạp tối đa

251 tờ

Khay giấy ra
(dựa trên giấy 64g/m2)

100 tờ

Khổ giấy

Khay tiêu chuẩn

A4, B5, A5, Legal*1, Letter, Statement, Executive, Foolscap, 3x5 Index Card, Indian Legal 
Envelope: COM10, Monarch, C5, DL
Custom: rộng 76.2 - 216.0mm x dài 210.0 - 356.0mm

Khay đa năng

A4, B5, A5, Legal*1, Letter, Statement, Executive, Foolscap, 3x5 Index Card, Indian Legal 
Envelope: COM10, Monarch, C5, DL
Custom: rộng 76.2 - 216.0mm x dài 127.0 - 356.0mm

Định lượng giấy

Khay tiêu chuẩn

60 - 163g/m2

Khay đa năng

60 - 163g/m2

Loại giấy

Plain Paper, Heavy Paper, Bond Paper, Label, Envelope, Index Card

Khả năng kết nối và phần mềm

 

Giao diện chuẩn

Có dây

USB2.0 High Speed, 10BASE-T/100BASE-TX

Không dây

Wi-Fi 802.11b/g/n

Network Security
Bảo mật mạng

Có dây

IP / Mac address filtering, IEEE802.1x, SNMPv3

Không dây

WEP, WPA-PSK (TKIP/AES-CCMP),
WPA2-PSK (TKIP/AES-CCMP)

In di động

Canon PRINT Business, Mopria® Print Service, Google Cloud Print , Canon Print Service

Hệ điều hành tương thích

Windows® 10 (32/64-bit), Windows® 8.1 (32/64-bit), Windows® 8 (32/64-bit), Windows® 7 (32/64-bit), Windows® Vista (32/64-bit), Windows® Server 2012 R2 (64-bit), Windows® Server 2012 (64-bit), Windows® Server 2008 R2 (64-bit), Windows® Server 2008 (32/64-bit), Windows® Server 2003 R2 (32/64-bit), Windows® Server 2003 (32/64-bit) Mac OS*2 10.5.8~, Linux*2

Thông số kĩ thuật chung

 

Bộ nhớ máy

512MB

Kích thước (W×D×H)

390 x 365 x 245mm

Trọng lượng

Xấp xỉ 8.0kg

Điện năng tiêu thụ

Maximum Tối đa

1,120W hoặc ít hơn

Trung bình (khi hoạt động)

260W hoặc ít hơn.

Trung bình (chế độ chờ)

2.6W hoặc ít hơn.

Trung bình (chế độ nghỉ)

Xấp xỉ 1.1W hoặc ít hơn (USB)
Xấp xỉ 1.2W hoặc ít hơn (có dây) 
Xấp xỉ 1.8W hoặc ít hơn (không dây)

Mức ồn

Khi hoạt động

Mức nén âm

52dB

Công suất âm

66dB

Khi ở chế độ chờ

Mức nén âm

Không nghe thấy

Công suất âm

Không nghe thấy

Nguồn điện chuẩn

220 - 240V, 50 / 60Hz

Môi trường hoạt động

Nhiệt độ:

10 - 30°C

Độ ẩm

20% to 80% RH (không ngưng tụ)

Cartridge mực*3

Cartridge 337: 2,400 trang
(cartridge mực đi kèm máy: 1,700 pages)

Chu kì hoạt động hàng tháng *4

15,000 trang

Công suất in khuyến nghị hàng tháng

500 - 1,500 trang

 

 

 

*1

Giấy Legal là loại giấy có kích thước 215.9 x 55.6mm (8.5 x 14in.)

*2

Trình điều khiển cho Mac OS và Linux có thể download tại www.canon-asia.com

*3

Năng suất công bố dựa theo tiêu chuẩn ISO/IEC 19752

*4

Chu kỳ hoạt động hàng tháng là phương tiện để so sánh độ bền của chiếc máy in này so với những chiếc máy in laser khác của Canon. Giá trị này không thể hiện số lượng bản in tối đa thực tế/ tháng

Sản phẩm cùng loại Sản phẩm cùng loại