MUA HÀNG: Hà Nội : 024- 8586.8587 - 8589.4399 Hotline: 094314 0000 / 0914601111
Sài Gòn : 024 39996556 - 39903784 Hotline : 096 340 2222 / 094 715 3333
Kỹ thuật Hotline Toàn quốc: 0902.262.230 - 093.608.1815
Quét dải phim 35mm
Tạo những bản quét từ dải phim 35mm có chất lượng chuyên nghiệp là một điều chắc chắn. Một khay đỡ phim/dải phim 35mm cho phép bạn quét những phim đèn chiếu hoặc phim trượt dọc theo máy tính. Tính năng hỗ trợ 6 khung hình cho dải phim 35mm (phim âm bản/phim dương bản) và hỗ trợ 4 khung hình cho phim trượt 35mm (phim âm bản/phim dương bản) sẽ đáp ứng được toàn bộ các nhu cầu quét phim của bạn.
Quét độ phân giải 4800 x 9600
Với độ phân giải tối đa lên tới 4800 x 9600 dpi, chiếc máy quét CCD này sẽ giúp bạn tạo ra những bản quét có độ rõ nét, chi tiết ảnh và màu sắc trung thực. Các tính năng chỉnh sửa lại như độ sần, chỉnh sửa độ sáng nền và tự động giảm bụi bẩn xước hình sẽ giúp bạn loại bỏ những hiện tượng cũ nát, vết xé nhằm khôi phục lại những hình ảnh quý giá của bạn
Tiêu hao năng lượng ở mức thấp
Nhờ nguồn sáng tia từ đèn LED trắng có độ sáng cao, thời gian làm nóng máy là không, điều này cũng đồng nghĩa với việc máy sẽ tiêu hao điện năng thấp hơn và tiết kiệm được chi phí
Loại máy quét | Máy flatbed dạng nằm | |
Nhân tố quét | CCD màu 6 đường | |
Nguồn sáng | Đèn LED / đèn huỳnh quang tia catốt lạnh | |
Độ phân giải quang học*1 | 4800 x 9600dpi | |
Độ phan giải có thể lựa chọn | 25 - 19200dpi | |
Chiều sâu bit màu quét | ||
Bản màu | 48-bit màu nhập (16-bit cho mỗi màu) 48 hoặc 24-bit màu ra (16-bit hoặc 8-bit cho mỗi màu) |
|
Bản đơn sắc | 48-bit màu nhập (16-bit cho mỗi màu) 16-bit (chỉ dành cho quét phim) hoặc 8-bit màu ra |
|
Tốc độ xem trước*2 | Xấp xỉ 3 giây (Bản màu, giấy A4, độ phân giải 300dpi) | |
Tốc độ quét*3 | Xấp xỉ 11 giây (Bản màu, giấy A4, độ phân giải 300dpi) | |
Tốc độ quét*4 (phản chiếu) | ||
Bản màu | 4800dpi: | 14.6 miligiây / dòng |
2400dpi: | 14.6 miligiây / dòng | |
1200dpi: | 9.7 miligiây / dòng | |
600dpi: | 3.7miligiây / dòng | |
300dpi: | 1.8 miligiây / dòng | |
Bản đơn sắc và đen trắng | 4800dpi: | 14.6 miligiây / dòng |
2400dpi: | 14.6 miligiây / dòng | |
1200dpi: | 9.7 miligiây / dòng | |
600dpi: | 3.7miligiây / dòng | |
300dpi: | 1.8 miligiây / dòng | |
Tốc độ quét*4 (Phim) | ||
Bản màu, bản đơn sắc, bản đen trắng | 1,8 - 58,4 miligiây / dòng | |
Kích thưới tối đa của tài liệu gốc | A4, LTR: | 216 x 297mm (8.5 x 11.7in.) |
Ổ máy quét | TWAIN / WIA (Windows XP / Windows Vista) | |
Loại phim / Số lượng khung quét | ||
Phim dải 35 mm | 6 khung hình | |
Phim trượt 35 mm | 4 khung hình | |
Phim định dạng 120 | - | |
Vùng quét/ Điểm ảnh hiệu quả | ||
Phim 35mm *5 | Theo vùng: | 24 x 36mm |
Pixel*6: | 4535 x 6803 | |
Phím nhấn máy quét (Các phím bấm dễ dàng EZ) |
7 phím nhấn (PDFx4, COPY, PHOTO / FILM, E-MAIL) |
|
Giao diện | USB 2.0 tốc độ cao | |
Phạm vi hoạt động | ||
Nhiệt | 10°C đến 35°C (50°F đến 95°F) | |
Độ ẩm | 10% đến 90% RH (20% đến 80% RH dành cho quét phim), không tính đến sự hình thành ngưng tụ |
|
Nguồn cấp điện | AC 100 - 240V, 50 / 60Hz | |
Điện năng tiêu thụ | Khi vận hành: | Xấp xỉ 19W tối đa |
Khi ở chế độ chờ: | Xấp xỉ 3,2W | |
Khi tắt: | Xấp xỉ 0,4W | |
Môi trường (chương trình) | ||
Điều khoản | RoHS (EU), WEEE (EU) | |
Nhãn | Energy Star | |
Kích thước (W x D x H) | 272 x 491 x 97mm | |
Trọng lượng | xấp xỉ 4,3kg |
Các thông số kỹ thuật trên đây có thể thay đổi mà không cần báo trước | |
*1 |
Độ phân giải quang học là đơn vị độ phân giải lấy mẫu ổ cứng tối đa, dựa theo tiêu chuẩn ISO 14473 |
*2 | Không tính đến thời gian xử lý |
*3 |
Tốc độ quét tài liệu màu được đo bằng ISO / IEC 24712 Newsletter. Tốc độ quét sẽ cho biết thời gian tính từ khi nhấn nút quét trên ổ đĩa máy quét tới lúc hiển thị trạng thái tắt trên màn hình. Tốc độ quét có thể khác nhau tuỳ thuộc vào cấu hình hệ thống, giao diện, phần mềm, cài đặt chế độ quét và kích thước tài liệu, vv. |
*4 | Tốc độ quét nhanh nhất trong USB tốc độ cao trên máy tính hệ điều hành Windows Không tính đến thời gian chuyển sang máy tính |
*5 | Dựa trên 1 hình của dải phim 35mm |
*6 | Dựa trên độ phân giải quét tối đa |