MUA HÀNG: Hà Nội : 024- 8586.8587 - 8589.4399 Hotline: 094314 0000 / 0914601111
Sài Gòn : 024 39996556 - 39903784 Hotline : 096 340 2222 / 094 715 3333
Kỹ thuật Hotline Toàn quốc: 0902.262.230 - 093.608.1815
Nhỏ gọn, phong cách & dễ sử dụng
Máy quét CanoScan LiDE không chỉ gọn nhẹ, hiệu quả mà còn được thiết kế rất tinh xảo. Toát lên nét tinh tế của lớp phủ đen phù hợp cho bất kỳ không gian nội thất nào. Đường cong trên bề mặt nút bấm được thiết kế và bố trí giúp vận hành máy dễ dàng nhất
4 nút EZ
Đáp ứng nhu cầu quét tài liệu của bạn với 4 nút bấm tiện lợi giúp vận hành chỉ cần 1 lần chạm cho các chức năng sử dụng. Tạo PDF, copy, quét hoặc email trực tiếp tài liệu vào máy vi tính được kết nối với máy quét, tăng hiệu suất cho công việc hàng ngày của bạn,
Cấp điện qua kết nối USB
Máy quét sẵn sàng hoạt động ngay khi được kết nối với máy vi tính qua cổng USB. Nhờ khả năng sử dụng năng lượng hiệu quả của mình, máy chỉ cần kết nối 1 cổng USB để cấp điện hoạt động.
Loại máy quét | Flatbed | |
Phương pháp quét | CIS | |
Nguồn sáng | Đèn LED 3 màu (RGB) | |
Độ phân giải quang học*1 | 2400 x 4800dpi | |
Độ phân giải có thể lựa chọn | 25 - 19200dpi | |
Chiều sâu bit màu quét | ||
Đơn sắc | Màu nhập 16-bit Màu ra 8-bit |
|
Màu sắc | Màu nhập 48-bit (16-bit cho mỗi màu) Màu ra 48-bit hoặc 24-bit (16-bit / 8-bit cho mỗi màu) |
|
Tốc độ khi xem trước*2 | Xấp xỉ 14 giây | |
Tốc độ quét*3 | A4 / Bản màu / 300dpi: | Xấp xỉ 16 giây |
Tốc độ quét đường*4 (Reflective) | ||
Đơn sắc, màu đen trắng | 2400dpi: | 5,6 miligiây/đường |
1200dpi: | 2,8 miligiây/đường | |
600dpi: | 1,8 miligiây/đường | |
300dpi: | 3,7 miligiây/đường | |
Bản màu | 2400dpi: | 16,7 miligiây/đường |
1200dpi: | 8,4 miligiây/đường | |
600dpi: | 4,3 miligiây/đường | |
300dpi: | 3,7 miligiây/đường | |
Kích thước tối đa của tài liệu | A4, LTR: | 216 x 297mm |
Các phím máy quét (EZ Button) | 4 phím (PDF, AUTOSCAN, COPY, E-MAIL) |
|
Giao diện | USB 2.0 tốc độ cao | |
Phạm vi vận hành | ||
Nhiệt độ | 5 - 35°C | |
Độ ẩm | 10 - 90% RH (không tính đến thời gian ngưng tụ) | |
Nguồn cấp điện | Cung cấp thông qua cổng USB | |
Điện năng tiêu thụ | Tối đa trong khi vận hành: | Xấp xỉ 2,5W |
Khi ở chế độ chờ: | Xấp xỉ 1,4W | |
Khi tắt (Kiểu nguồn điện thanh dẫn USB, tạm ngừng): | Xấp xỉ 11mW | |
Môi trường | ||
Quy tắc | RoHS (EU, China), WEEE (EU) | |
Nhãn sinh thái | Ngôi sao năng lượng | |
Kích thước (W x D x H) | 250 x 370 x 40mm | |
Trọng lượng | Xấp xỉ 1,6kg |
Các thông số kỹ thuật trên có thể thay đổi mà không cần báo trước. | |
*1 | Độ phân giải quang học là phép đo độ phân giải lấy mẫu phần cứng tối đa, dựa theo tiêu chuẩn ISO 14473. |
*2 | Không bao gồm thời gian xử lý. |
*3 | Tốc độ quét tài liệu màu được tính theo Biểu đồ thí nghiệm A, phụ lục C, ISO / IEC 24735. Tốc độ quét thể hiện thời gian đo được từ khi nhấn phím quét của máy đến khi tắt màn hình hiển thị. Tốc độ quét có thể khác nhau phụ thuộc vào cấu hình hệ thống, giao diện, phần mềm, cài đặt chế độ quét, kích thước tài liệu, vv. |
*4 | Tốc độ nhanh nhất của ổ USB tốc độ cao trên máy tính hệ điều hành Window. Không tính đến thời gian chuyển dữ liệu sang máy tính. |